Có 2 kết quả:
足癣 zú xuǎn ㄗㄨˊ ㄒㄩㄢˇ • 足癬 zú xuǎn ㄗㄨˊ ㄒㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
athlete's foot
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
athlete's foot
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0